Công Ty TNHH Đông Phương - DONG PHUONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 46, đường Nguyễn Thái Học, phố Tân Văn - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700283766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2700283766 |
Ngày cấp | 29-07-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đông Phương |
Tên giao dịch | DONG PHUONG COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình | Điện thoại / Fax | 030.3876428 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 46, đường Nguyễn Thái Học, phố Tân Văn - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 030.3876428 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 46, đường Nguyễn Thái Học, phố Tân Văn - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 2700283766 / 29-07-2005 | Cơ quan cấp | Province Ninh Bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/24/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Đông |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 46, đường Nguyễn Thái Học-Phường Tân Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Đông |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Tài |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2700283766, 030.3876428, DONG PHUONG COMPANY LIMITED, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Nguyễn Thị Đông, Lê Thị Tài
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 2 | Phá dỡ | 43110 | |
| 3 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |