Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Đoàn - Siêng

DAI DOAN - SIENG CO., LTD

Công Ty TNHH Đại Đoàn - Siêng - DAI DOAN - SIENG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Thông Xuân - Xã Khánh Vân - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình. Mã số thuế 2700284174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700284174

Ngày cấp 05-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Đoàn - Siêng

Tên giao dịch

DAI DOAN - SIENG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh Điện thoại / Fax 0904160717 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thông Xuân - Xã Khánh Vân - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904160717 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thông Xuân - Xã Khánh Vân - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700284174 / 22-09-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2005
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thông Xuân-Xã Khánh Vân-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2700284174, 0904160717, DAI DOAN - SIENG CO., LTD, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh Vân, Nguyễn Văn Chung, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Chăn nuôi khác 01490
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
38 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Thu gom rác thải không độc hại 38110
43 Thu gom rác thải độc hại 3812
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
46 Tái chế phế liệu 3830
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Đại lý du lịch 79110
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
71 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300