Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Sơn

TS CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Sơn - TS CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 3 - Phường Bắc Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700284449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Khách sạn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700284449

Ngày cấp 16-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Sơn

Tên giao dịch

TS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0303773436 / 0303865663
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Phường Bắc Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303773436 / 0303865663
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 - Phường Bắc Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700284449 / 02-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Bắc Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khách sạn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700284449, 0303773436, TS CO., LTD, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Bắc Sơn, Nguyễn Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn sắt, thép 46622
10 Bán buôn kim loại khác 46623
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Khách sạn 55101
15 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100