Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Câu Lạc Bộ Bóng Đá Sài Gòn

SAI GON FC JSC

Công Ty Cổ Phần Câu Lạc Bộ Bóng Đá Sài Gòn - SAI GON FC JSC có địa chỉ tại Số nhà 8, Đường số 1, Phố 9 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700285555 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700285555

Ngày cấp 24-03-2006 Ngày đóng MST 27-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Câu Lạc Bộ Bóng Đá Sài Gòn

Tên giao dịch

SAI GON FC JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303888388 / 0303888668
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8, Đường số 1, Phố 9 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303888388 / 0303888668
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 8, Đường số 1, Phố 9 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700285555 / 23-02-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Thức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 139, phố Tân Quý-Phường Tân Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Bùi Xuân Thức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2700285555, 0303888388, SAI GON FC JSC, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Đông Thành, Bùi Xuân Thức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Cơ sở lưu trú khác 5590
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
53 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
54 Hoạt động thể thao khác 93190