Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xếp Dỡ Ninh Bình

NBU J.S.C.

Công Ty Cổ Phần Xếp Dỡ Ninh Bình - NBU J.S.C. có địa chỉ tại Phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700286090 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700286090

Ngày cấp 17-05-2006 Ngày đóng MST 27-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xếp Dỡ Ninh Bình

Tên giao dịch

NBU J.S.C.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303871095 / 0303884586
Địa chỉ trụ sở

Phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303871095 / 0303884586
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp 4918 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 2700286090 / 27-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 163 Tổng số lao động 163
Cấp Chương loại khoản 1-158-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 38, Đường Lương Thế Vinh-Phường Ba Đình-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Đỗ Minh Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hiển

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700286090, 0303871095, NBU J.S.C., Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Bích Đào, Đỗ Minh Ngọc, Trần Thị Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất than cốc 19100
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229