Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiên Nga

Công Ty Cổ Phần Thiên Nga có địa chỉ tại Số nhà 28, phố Phong Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700286245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700286245

Ngày cấp 01-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiên Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0915217323 / 0303591132
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, phố Phong Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915217323 / 0303591132
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 28, phố Phong Đào - - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700286245 / 27-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Tam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bạch Cừ-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Công Tam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị ái Nhân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700286245, 0915217323, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Nguyễn Công Tam, Phạm Thị ái Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Đại lý 46101
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Khách sạn 55101
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
15 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100