Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiến Phương

TIEN PHUONG ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tiến Phương - TIEN PHUONG ., JSC có địa chỉ tại Số nhà 76/7 - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700338260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700338260

Ngày cấp 19-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiến Phương

Tên giao dịch

TIEN PHUONG ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 030-6280045 / 030-6280045
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 76/7 - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-6280045 / 030-6280045
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 76/7 - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700338260 / 16-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 76/7-Phường Trung Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700338260, 030-6280045, TIEN PHUONG ., JSC, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Trung Sơn, Trần Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
9 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290