Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Ninh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Ninh có địa chỉ tại Xóm 10 - Xã Yên Lộc - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700338292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700338292

Ngày cấp 19-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn Điện thoại / Fax 030-3720487 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 10 - Xã Yên Lộc - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303720487 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 10 - Xã Yên Lộc - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700338292 / 15-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ninh Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Xã Yên Lộc-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Ninh Văn Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700338292, 030-3720487, Ninh Bình, Huyện Kim Sơn, Xã Yên Lộc, Ninh Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022