Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nam Anh Tú

NAM ANH TU JSC

Công Ty CP Nam Anh Tú - NAM ANH TU JSC có địa chỉ tại Thôn Quyết Thắng - Xã Xích Thổ - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700338711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nho quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700338711

Ngày cấp 09-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nam Anh Tú

Tên giao dịch

NAM ANH TU JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nho quan Điện thoại / Fax 0302248450 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quyết Thắng - Xã Xích Thổ - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0302248450 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quyết Thắng - Xã Xích Thổ - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700338711 / 14-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuất

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 2700338711, 0302248450, NAM ANH TU JSC, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Xã Xích Thổ, Phạm Văn Tuất, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933