Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Lâm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Lâm có địa chỉ tại Xóm Đoài - Xã Yên Thành - Huyện Yên Mô - Ninh Bình. Mã số thuế 2700341055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mô

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700341055

Ngày cấp 29-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mô Điện thoại / Fax 0982-836692 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đoài - Xã Yên Thành - Huyện Yên Mô - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982-836692 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đoài - Xã Yên Thành - Huyện Yên Mô - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700341055 / 28-06-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đoài-Xã Yên Thành-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700341055, 0982-836692, Ninh Bình, Huyện Yên Mô, Xã Yên Thành, Phạm Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933