Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Lưu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Lưu có địa chỉ tại Xóm 7 - Xã Yên Lộc - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700344754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700344754

Ngày cấp 27-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Lưu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn Điện thoại / Fax 030-3862832 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Xã Yên Lộc - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3862832 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - Xã Yên Lộc - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700344754 / 21-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hải Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Yên Lộc-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trương Hải Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn Loại thuế phải nộp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700344754, 030-3862832, Ninh Bình, Huyện Kim Sơn, Xã Yên Lộc, Trương Hải Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất rượu vang 11020
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
8 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290