Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Ngữ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Ngữ có địa chỉ tại Thôn Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700345081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700345081

Ngày cấp 07-09-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Ngữ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn Điện thoại / Fax 030-3862190 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3862190 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hướng Đạo - Xã Đồng Hướng - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700345081 / 28-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Ngữ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 12, Thôn Hướng Đạo-Xã Đồng Hướng-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Vũ Văn Ngữ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700345081, 030-3862190, Ninh Bình, Huyện Kim Sơn, Xã Đồng Hướng, Vũ Văn Ngữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933