Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thuận Trường Phát

Doanh Nghiệp TN Thuận Trường Phát có địa chỉ tại Số 10, tổ 17 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700347498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700347498

Ngày cấp 29-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thuận Trường Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0303824120-0916 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, tổ 17 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303824120-0916 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, tổ 17 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700347498 / 26-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 10, tổ 17-Phường Nam Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 2700347498, 0303824120-0916, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Nam Sơn, Nguyễn Anh Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224