Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Luyện

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Luyện có địa chỉ tại Thôn Quán Vinh - Xã Ninh Hòa - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình. Mã số thuế 2700347748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700347748

Ngày cấp 17-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Luyện

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư Điện thoại / Fax 01649040652 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quán Vinh - Xã Ninh Hòa - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01649040652 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quán Vinh - Xã Ninh Hòa - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700347748 / 04-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Luyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quán Vinh-Xã Ninh Hòa-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trịnh Minh Luyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700347748, 01649040652, Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Xã Ninh Hòa, Trịnh Minh Luyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
7 Bốc xếp hàng hóa 5224