Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Và Xây Dựng Gia Lâm

GIA LAM ., JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Và Xây Dựng Gia Lâm - GIA LAM ., JSC có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Gia Lâm - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700349350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nho quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700349350

Ngày cấp 23-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Và Xây Dựng Gia Lâm

Tên giao dịch

GIA LAM ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nho quan Điện thoại / Fax 0303674450 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Gia Lâm - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303674450 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Gia Lâm - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700349350 / 21-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 350 Tổng số lao động 350
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Xã Gia Hưng-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Vũ Xuân Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2700349350, 0303674450, GIA LAM ., JSC, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Xã Gia Lâm, Vũ Xuân Tấn, Nguyễn Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Bốc xếp hàng hóa 5224