Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thịnh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thịnh có địa chỉ tại Số nhà 101/9 - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700473799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700473799

Ngày cấp 23-02-2009 Ngày đóng MST 24-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0306-277259 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 101/9 - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0306-277259 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 101/9 - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700473799 / 04-11-2010 Cơ quan cấp Province Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 101/9-Phường Trung Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700473799, 0306-277259, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Trung Sơn, Trần Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê ôtô 77101
17 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
18 Dạy nghề 85322