Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Ngát

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Ngát có địa chỉ tại Xóm 3, thôn Thượng Hòa - Xã Gia Thanh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700546969 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700546969

Ngày cấp 23-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Ngát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn Điện thoại / Fax 030-38335740972-6 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, thôn Thượng Hòa - Xã Gia Thanh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-38335740972-6 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3, thôn Thượng Hòa - Xã Gia Thanh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700546969 / 26-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700546969, 030-38335740972-6, Ninh Bình, Huyện Gia Viễn, Xã Gia Thanh, Nguyễn Tuấn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933