Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hợp Kim Sắt Tân An

TAN AN FERRO - ALLOY CO., LTD

Công Ty TNHH Hợp Kim Sắt Tân An - TAN AN FERRO - ALLOY CO., LTD có địa chỉ tại Thung Lang - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700551239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700551239

Ngày cấp 18-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hợp Kim Sắt Tân An

Tên giao dịch

TAN AN FERRO - ALLOY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0912065066 /
Địa chỉ trụ sở

Thung Lang - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912065066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thung Lang - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700551239 / 21-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quang Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, đường Tôn Đức Thắng-Phường Đông Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Vũ Quang Thuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700551239, 0912065066, TAN AN FERRO - ALLOY CO., LTD, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Nam Sơn, Vũ Quang Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669