Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Anh

THANH ANH CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Anh - THANH ANH CO., LTD có địa chỉ tại Số 1199, Tổ 11 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700554261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700554261

Ngày cấp 12-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Anh

Tên giao dịch

THANH ANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0303824121 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1199, Tổ 11 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303824121 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1199, Tổ 11 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700554261 / 13-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Như Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1199, Tổ 11-Phường Nam Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Lê Như Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700554261, 0303824121, THANH ANH CO., LTD, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Nam Sơn, Lê Như Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730