Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Đức có địa chỉ tại Số nhà 764, tổ 2 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700554984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700554984

Ngày cấp 15-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0303773345 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 764, tổ 2 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303773345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 764, tổ 2 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700554984 / 19-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 764, Tổ 2-Phường Tây Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Vũ Xuân Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700554984, 0303773345, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Tây Sơn, Vũ Xuân Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730