Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Quỳnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Quỳnh có địa chỉ tại Thôn Đá Hàn - Xã Gia Hòa - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700557495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700557495

Ngày cấp 26-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lưu Quỳnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn Điện thoại / Fax 0947-119.141 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đá Hàn - Xã Gia Hòa - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947-119.141 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đá Hàn - Xã Gia Hòa - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700557495 / 06-07-2011 Cơ quan cấp Province Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đá Hàn-Xã Gia Hòa-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Quang Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700557495, 0947-119.141, Ninh Bình, Huyện Gia Viễn, Xã Gia Hòa, Trần Quang Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn rau, quả 46323
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100