Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Thủy Bộ Bách Khoa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Thủy Bộ Bách Khoa có địa chỉ tại Thôn Kênh Gà - Xã Gia Thịnh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700559492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700559492

Ngày cấp 16-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Thủy Bộ Bách Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn Điện thoại / Fax 091-5408495 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kênh Gà - Xã Gia Thịnh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 091-5408495 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kênh Gà - Xã Gia Thịnh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700559492 / 18-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3, Thôn Kênh Gà-Xã Gia Thịnh-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Văn Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700559492, 091-5408495, Ninh Bình, Huyện Gia Viễn, Xã Gia Thịnh, Trần Văn Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610