Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Đầu Tư Xây Dựng Sơn Trà

Doanh Nghiệp TN Đầu Tư Xây Dựng Sơn Trà có địa chỉ tại Số nhà 399, Tổ 1 - Phường Tân Bình - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700560603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700560603

Ngày cấp 01-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Đầu Tư Xây Dựng Sơn Trà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0303864603 / 0303864603
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 399, Tổ 1 - Phường Tân Bình - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303864603 / 0303864603
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 399, Tổ 1 - Phường Tân Bình - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700560603 / 05-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Đoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 399, Tổ 1-Phường Tân Bình-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Lê Thị Đoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Tám

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700560603, 0303864603, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Tân Bình, Lê Thị Đoan, Lê Thị Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990