Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Long Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Long Thành có địa chỉ tại Số 90, đường 6, phố Khánh Thành - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700561029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700561029

Ngày cấp 15-04-2010 Ngày đóng MST 09-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Long Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0943040281 /
Địa chỉ trụ sở

Số 90, đường 6, phố Khánh Thành - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943040281 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 90, đường 6, phố Khánh Thành - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700561029 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Province Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 90, đường 6, phố Khánh Thành-Phường Tân Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700561029, 0943040281, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Nguyễn Thị Thu Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
26 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
27 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
30 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290