Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Giao Thông

TRANSPORTATION WORKS CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Giao Thông - TRANSPORTATION WORKS CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô C2, khu công nghiệp Khánh Phú - Xã Ninh Phúc - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700561558 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700561558

Ngày cấp 20-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Giao Thông

Tên giao dịch

TRANSPORTATION WORKS CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 030-3897733 / 030-3893322
Địa chỉ trụ sở

Lô C2, khu công nghiệp Khánh Phú - Xã Ninh Phúc - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3897733 / 030-3893322
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C2, khu công nghiệp Khánh Phú - Xã Ninh Phúc - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700561558 / 19-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Nguyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn Lâm-Xã Ninh Hải-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Ngữ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Thanh Thủy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700561558, 030-3897733, TRANSPORTATION WORKS CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Xã Ninh Phúc, Nguyễn Đức Nguyện, Nguyễn Hữu Ngữ, Đỗ Thị Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất xe có động cơ 29100
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Đại lý du lịch 79110
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200