Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Tỉnh Ninh Bình

Công Ty CP Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Tỉnh Ninh Bình có địa chỉ tại Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700568320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700568320

Ngày cấp 01-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Tỉnh Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303882300 / 0303882620
Địa chỉ trụ sở

Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303882300 / 0303882620
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700568320 / 15-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, Ngõ 158, đường Trần Phú, phố Phúc Thiện-Phường Phúc Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Tuấn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700568320, 0303882300, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Thành, Phạm Tuấn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Đúc sắt thép 24310
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
20 Quảng cáo 73100
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
23 Đại lý du lịch 79110
24 Điều hành tua du lịch 79120
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300