Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành Nam có địa chỉ tại Số 1582/13 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700569268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700569268

Ngày cấp 04-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Thành Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 030-3825927091-330 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1582/13 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3825927091-330 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1582/13 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700569268 / 04-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 64 Tổng số lao động 64
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hải Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1582/13-Phường Nam Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Lê Hải Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700569268, 030-3825927091-330, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Nam Sơn, Lê Hải Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400