Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Ninh Bình

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Ninh Bình có địa chỉ tại Số 46, phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700580984 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700580984

Ngày cấp 15-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303893288 / 0303893788
Địa chỉ trụ sở

Số 46, phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303893288 / 0303893788
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46, phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700580984 / 15-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9, Ngách 30, ngõ 176 Trương Định-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700580984, 0303893288, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Thành, Lương Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau các loại 01181
2 Trồng cây dược liệu 01282
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Khách sạn 55101