Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Huy Lượng Nb

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Huy Lượng Nb có địa chỉ tại Xóm 2 - Xã Khánh Hội - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình. Mã số thuế 2700586827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700586827

Ngày cấp 10-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Huy Lượng Nb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh Điện thoại / Fax 030384467809892559 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2 - Xã Khánh Hội - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030384467809892559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 2 - Xã Khánh Hội - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700586827 / 10-11-2010 Cơ quan cấp Province Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Khánh Hội-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Tên giám đốc

Mai Văn Lượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2700586827, 030384467809892559, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh Hội, Mai Văn Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933