Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Và Thương Mại Huy Anh Nb

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Và Thương Mại Huy Anh Nb có địa chỉ tại Phố Tân Nhất - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700588359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nho quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700588359

Ngày cấp 25-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Và Thương Mại Huy Anh Nb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nho quan Điện thoại / Fax 030-3866113;098-688 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tân Nhất - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3866113;098-688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Tân Nhất - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700588359 / 25-11-2010 Cơ quan cấp Province Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Hữu Phiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sau-Xã Kỳ Phú-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đinh Hữu Phiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2700588359, 030-3866113;098-688, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Thị Trấn Nho Quan, Đinh Hữu Phiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110