Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiều á

KIEU á CO ., LTD

Công Ty TNHH Kiều á - KIEU á CO ., LTD có địa chỉ tại Số nhà 389, phố Cầu Huyện Đông - Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình. Mã số thuế 2700599819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700599819

Ngày cấp 20-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiều á

Tên giao dịch

KIEU á CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư Điện thoại / Fax 0915437799 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 389, phố Cầu Huyện Đông - Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915437799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 389, phố Cầu Huyện Đông - Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700599819 / 20-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 389, phố Cầu Huyện Đông-Thị trấn Thiên Tôn-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Kiều Việt Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700599819, 0915437799, KIEU á CO ., LTD, Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Thị Trấn Thiên Tôn, Kiều Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110