Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Đức Tính

DUC TINH CO ., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Đức Tính - DUC TINH CO ., LTD có địa chỉ tại Thôn Vũ Xá - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình. Mã số thuế 2700600302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700600302

Ngày cấp 25-01-2011 Ngày đóng MST 28-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Đức Tính

Tên giao dịch

DUC TINH CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư Điện thoại / Fax 0306274449 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vũ Xá - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0306274449 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vũ Xá - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700600302 / 25-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vũ Xá-Xã Ninh Vân-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700600302, 0306274449, DUC TINH CO ., LTD, Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Xã Ninh Vân, Phạm Văn Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300