Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Vinh Ninh Bình

Công Ty TNHH Thành Vinh Ninh Bình có địa chỉ tại Tổ 4 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700600905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700600905

Ngày cấp 22-02-2011 Ngày đóng MST 01-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Vinh Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 098-7372555098-465 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 098-7372555098-465 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700600905 / 22-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Tây Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đỗ Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700600905, 098-7372555098-465, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Tây Sơn, Đỗ Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Khách sạn 55101
15 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101