Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Thành Nam

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Thành Nam có địa chỉ tại Cụm tiểu thủ công nghiệp, Làng nghề Ninh Phong - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700601930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700601930

Ngày cấp 11-03-2011 Ngày đóng MST 04-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Thành Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0915408333 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm tiểu thủ công nghiệp, Làng nghề Ninh Phong - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915408333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm tiểu thủ công nghiệp, Làng nghề Ninh Phong - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700601930 / 11-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kỳ Vĩ-Xã Ninh Nhất-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Lê Hồng Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700601930, 0915408333, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Ninh Phong, Lê Hồng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
19 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
20 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244