Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Lâm Sản An Tín

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Lâm Sản An Tín có địa chỉ tại Phố Tân Lập - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700602243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nho quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700602243

Ngày cấp 20-03-2011 Ngày đóng MST 17-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Lâm Sản An Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nho quan Điện thoại / Fax 0912858352 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tân Lập - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912858352 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Tân Lập - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700602243 / 20-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nhữ Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Tân Lập-Thị trấn Nho Quan-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nhữ Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700602243, 0912858352, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Thị Trấn Nho Quan, Nhữ Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933