Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Đá Mỹ Nghệ Minh Trang

Doanh Nghiệp TN Đá Mỹ Nghệ Minh Trang có địa chỉ tại Thôn Xuân Thành - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình. Mã số thuế 2700605364 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700605364

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Đá Mỹ Nghệ Minh Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Thành - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Thành - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700605364 / 08-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Huy Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Thành-Xã Ninh Vân-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Vũ Huy Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700605364, Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Xã Ninh Vân, Vũ Huy Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Khách sạn 55101
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
21 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290