Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Châu Ninh Bình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Châu Ninh Bình có địa chỉ tại Xóm 6 - Xã Khánh Thủy - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình. Mã số thuế 2700608319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700608319

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Châu Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh Điện thoại / Fax 0984620063 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6 - Xã Khánh Thủy - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984620063 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 - Xã Khánh Thủy - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700608319 / 18-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Luyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Xã Khánh Thủy-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Hồng Luyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700608319, 0984620063, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh Thủy, Phạm Hồng Luyện, Phạm Hồng Luyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773