Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Lập Ninh Bình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Lập Ninh Bình có địa chỉ tại Số nhà 65, đường 4, phố 4 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700617539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700617539

Ngày cấp 29-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Lập Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303897989 / 0303897989
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 65, đường 4, phố 4 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303897989 / 0303897989
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 65, đường 4, phố 4 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700617539 / 29-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thượng 2-Xã Khánh Hòa-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700617539, 0303897989, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Đông Thành, Phạm Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Khách sạn 55101
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
11 Đại lý du lịch 79110
12 Điều hành tua du lịch 79120
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
14 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110