Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Và Xây Dựng Minh Đức Ninh Bình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Và Xây Dựng Minh Đức Ninh Bình có địa chỉ tại Khu phố 1A - Thị trấn Yên Ninh - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình. Mã số thuế 2700625508 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700625508

Ngày cấp 03-01-2012 Ngày đóng MST 25-10-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Và Xây Dựng Minh Đức Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh Điện thoại / Fax 0912540186 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 1A - Thị trấn Yên Ninh - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912540186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 1A - Thị trấn Yên Ninh - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700625508 / 03-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1A-Thị trấn Yên Ninh-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Tên giám đốc

Lê Quang Đạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700625508, 0912540186, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Thị Trấn Yên Ninh, Lê Quang Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300