Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyến Tùng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyến Tùng có địa chỉ tại Xóm 6, Chợ Bến - Xã Khánh Thượng - Huyện Yên Mô - Ninh Bình. Mã số thuế 2700629439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mô

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700629439

Ngày cấp 10-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyến Tùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mô Điện thoại / Fax 0912157420 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6, Chợ Bến - Xã Khánh Thượng - Huyện Yên Mô - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912157420 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6, Chợ Bến - Xã Khánh Thượng - Huyện Yên Mô - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700629439 / 15-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6, Chợ Bến-Xã Khánh Thượng-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phan Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700629439, 0912157420, Ninh Bình, Huyện Yên Mô, Xã Khánh Thượng, Phan Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932