Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Sơn Xanh

G KIM SON CO ., LTD

Công Ty TNHH Kim Sơn Xanh - G KIM SON CO ., LTD có địa chỉ tại Xóm 13 - Xã Quang Thiện - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700635418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700635418

Ngày cấp 23-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Sơn Xanh

Tên giao dịch

G KIM SON CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn Điện thoại / Fax 0989243930 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 13 - Xã Quang Thiện - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989243930 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 13 - Xã Quang Thiện - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700635418 / 27-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-372 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Chung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 6/26, Bùi Thị Cúc-Phường Trần Phú-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Chung Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700635418, 0989243930, G KIM SON CO ., LTD, Ninh Bình, Huyện Kim Sơn, Xã Quang Thiện, Bùi Chung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
36 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
37 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120