Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Nông Nghiệp Ninh Bình

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Nông Nghiệp Ninh Bình có địa chỉ tại Số nhà 45, đường 4, phố Khánh Thành - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700648093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700648093

Ngày cấp 12-06-2012 Ngày đóng MST 27-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Nông Nghiệp Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303873864 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 45, đường 4, phố Khánh Thành - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303873864 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 45, đường 4, phố Khánh Thành - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700648093 / 12-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Xuân Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, Lam Sơn-Xã Khánh Thượng-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Tên giám đốc

Ngô Xuân Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700648093, 0303873864, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Ngô Xuân Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620