Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yên Khánh An

YEN KHANH AN ., CO ., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yên Khánh An - YEN KHANH AN ., CO ., LTD có địa chỉ tại Xóm Bùi - Xã Khánh An - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình. Mã số thuế 2700649749 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700649749

Ngày cấp 18-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yên Khánh An

Tên giao dịch

YEN KHANH AN ., CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh Điện thoại / Fax 0982151358 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bùi - Xã Khánh An - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982151358 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bùi - Xã Khánh An - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700649749 / 18-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Việt Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bùi-Xã Khánh An-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đỗ Việt Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 2700649749, 0982151358, YEN KHANH AN ., CO ., LTD, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh An, Đỗ Việt Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
28 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990