Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đô

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đô có địa chỉ tại Thôn Trì Động - Xã Gia Thanh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700660485 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700660485

Ngày cấp 28-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0302213624 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trì Động - Xã Gia Thanh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0302213624 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trì Động - Xã Gia Thanh - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700660485 / 28-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trà Lai-Xã Gia Thanh-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700660485, 0302213624, Ninh Bình, Huyện Gia Viễn, Xã Gia Thanh, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200