Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản An Phát Thành

Công Ty TNHH Khoáng Sản An Phát Thành có địa chỉ tại SN 466, phố Đoàn Kết - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700660661 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700660661

Ngày cấp 03-10-2012 Ngày đóng MST 19-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản An Phát Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 030-3882831091-950 /
Địa chỉ trụ sở

SN 466, phố Đoàn Kết - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3882831091-950 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 466, phố Đoàn Kết - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700660661 / 03-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-044 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Duy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 3E, 5 tầng số 4, đường Trần Đăng Ninh-Phường Trần Đăng Ninh-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Duy Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700660661, 030-3882831091-950, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Ninh Phong, Trần Duy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cho thuê xe có động cơ 7710