Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Hải Ninh Bình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Hải Ninh Bình có địa chỉ tại Số 1746, Đường Quang Trung - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700662813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700662813

Ngày cấp 26-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Hải Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0948573888 / 0303825789
Địa chỉ trụ sở

Số 1746, Đường Quang Trung - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948573888 / 0303825789
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1746, Đường Quang Trung - - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700662813 / 26-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Đức Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1746, Đường Quang Trung-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đinh Đức Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700662813, 0948573888, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Đinh Đức Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730