Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Quốc Phong

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Quốc Phong có địa chỉ tại Xóm 5, Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700664835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700664835

Ngày cấp 23-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Quốc Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Sơn Điện thoại / Fax 0914939494 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, Xã Ân Hòa, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914939494 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700664835 / 23-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 23-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Quốc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã ân Hòa-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700664835, 0914939494, Ninh Bình, Huyện Kim Sơn, Xã Ân Hòa, Đoàn Quốc Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
23 Bảo quản gỗ 16102
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất xi măng 23941
33 Sản xuất vôi 23942
34 Sản xuất thạch cao 23943
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
37 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Đúc sắt thép 24310
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
44 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
45 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
46 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
49 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
50 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
51 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
52 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
53 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
54 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
55 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
56 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
57 Sản xuất đồng hồ 26520
58 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
59 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
60 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
64 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
65 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
66 Sản xuất nhạc cụ 32200
67 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
68 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
85 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
102 Bán buôn dầu thô 46612
103 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
104 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 46621
107 Bán buôn sắt, thép 46622
108 Bán buôn kim loại khác 46623
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn xi măng 46632
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
114 Bán buôn kính xây dựng 46634
115 Bán buôn sơn, vécni 46635
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
117 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
121 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
122 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
123 Bán buôn cao su 46694
124 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
125 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
126 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
127 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
128 Bán buôn tổng hợp 46900
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
130 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
135 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
136 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
140 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
141 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
142 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
144 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
145 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
146 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
147 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
148 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
149 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
150 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
151 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
152 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
153 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
154 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
155 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
156 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
159 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
160 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
161 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
162 Vận tải đường ống 49400
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
167 Bốc xếp hàng hóa 5224
168 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
169 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
170 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
171 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
172 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
173 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
174 Khách sạn 55101
175 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
176 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
177 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
178 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
179 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
180 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
181 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
182 Dịch vụ ăn uống khác 56290
183 Cho thuê xe có động cơ 7710
184 Cho thuê ôtô 77101
185 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
186 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
187 Cho thuê băng, đĩa video 77220
188 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
190 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
191 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
192 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
194 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
195 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
196 Cung ứng lao động tạm thời 78200