Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nguyên Huy Ninh Bình

Doanh Nghiệp TN Nguyên Huy Ninh Bình có địa chỉ tại Thôn An Nội - Xã Gia Tường - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700665941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nho quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700665941

Ngày cấp 04-02-2013 Ngày đóng MST 24-07-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nguyên Huy Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nho quan Điện thoại / Fax 0962205849 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Nội - Xã Gia Tường - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962205849 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Nội - Xã Gia Tường - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700665941 / 04-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hữu Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Nội-Xã Gia Tường-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Vũ Hữu Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700665941, 0962205849, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Xã Gia Tường, Vũ Hữu Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230