Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt - Đức Ninh Bình

Viet - Duc Ninh Binh Company Limited

Công Ty TNHH Việt - Đức Ninh Bình - Viet - Duc Ninh Binh Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 1008, Tổ 4, Phường Tây Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700666310 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700666310

Ngày cấp 25-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt - Đức Ninh Bình

Tên giao dịch

Viet - Duc Ninh Binh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1008, Tổ 4, Phường Tây Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700666310 / 25-01-2013 Cơ quan cấp UBND Tỉnh Ninh bình
Năm tài chính 25-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Tất Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

245, Lương Văn Thăng, Phố 11-Phường Đông Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Trung Kiên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2700666310, Viet - Duc Ninh Binh Company Limited, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Tây Sơn, Vương Tất Đạt, Bùi Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
10 Vận tải đường ống 49400
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
13 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
17 Vận tải hành khách hàng không 51100
18 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
19 Cơ sở lưu trú khác 5590
20 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
22 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê ôtô 77101
30 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
31 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
32 Cho thuê băng, đĩa video 77220
33 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290