Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dhv

DHV CONSTRUCTION

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dhv - DHV CONSTRUCTION có địa chỉ tại SN 106, tổ 19 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700666367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700666367

Ngày cấp 05-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dhv

Tên giao dịch

DHV CONSTRUCTION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 030-3824458 /
Địa chỉ trụ sở

SN 106, tổ 19 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3824458 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 106, tổ 19 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700666367 / 05-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Hồng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 106, Tổ 19-Phường Nam Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đinh Hồng Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2700666367, 030-3824458, DHV CONSTRUCTION, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Nam Sơn, Đinh Hồng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730